Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
22 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,C00 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
23 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
24 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
25 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
26 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
27 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
28 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,C00,D01,D14 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
29 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 C00,D14,D66,D84 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
30 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
31 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
32 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A08,A09,C00,C19 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
33 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
34 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A01,D01,D15,D66 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
35 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A08,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
36 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
37 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum