Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 22.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 22.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) Hà Nội
3 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 20.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 18.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
5 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 17.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem) TP HCM
6 Khoa học Môi trường (7440301) (Xem) 17.00 B00,D07,D24 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (QST) (Xem) TP HCM
7 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 16.45 B00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
8 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 16.45 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
9 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
10 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
11 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
12 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A00,B00,B03,D07 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
13 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A00,B00,C14,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
14 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D15 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế