Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) 20.00 Đại học A00,A07,A09,B00
2 Lâm sinh (Xem) 20.00 Đại học A09,A15,B02,C14
3 Nông nghiệp (Xem) 20.00 Đại học A00,B00,B02,C02
4 Quản lý tài nguyên rừng (Xem) 20.00 Đại học A01,A14,B00,B03
5 Công nghệ thực phẩm (CTTT) (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,D01,D08
6 Khoa học & Quản lý môi trường (CTTT) (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,B00,D10
7 Công nghệ thực phẩm (Xem) 18.50 Đại học A00,B00,C02,D01
8 Quản lý thông tin (Xem) 17.00 Đại học A07,C20,D01,D84
9 Bất động sản (Xem) 16.50 Đại học A00,A02,C00,D10
10 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 16.50 Đại học A01,B00,C00,D14
11 Quản lý đất đai (Xem) 16.50 Đại học A00,A01,B00,D10
12 Chăn nuôi (Xem) 15.50 Đại học A00,B00,C02,D01
13 Thú y (Xem) 15.50 Đại học A00,B00,C02,D01
14 Công nghệ sinh học (Xem) 15.00 Đại học B00,B02,B03,B05
15 Công nghệ chế biến lâm sản (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A10,A17
16 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,D01,D07
17 Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,B08,D07
18 Khoa học môi trường (Xem) 15.00 Đại học A07,A09,B00,D01
19 Khoa học cây trồng (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C02
20 Kinh tế nông nghiệp (CTTT) (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D01