Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,B08,D07
2 Dịch vụ pháp luật (Xem) 16.50 Đại học C00,C14,C20,D01
3 Hàn Quốc học (Xem) 16.50 Đại học C00,D01,D66
4 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chất lượng cao) (Xem) 16.50 Đại học D01,D14,D15,D66
5 Trung Quốc học (Xem) 16.50 Đại học C00,D01,D04,D66
6 Báo chí (Xem) 16.00 Đại học C00,C14,D01,D84
7 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 15.00 Đại học A00,A16,B00,C14
8 Công tác xã hội (Xem) 15.00 Đại học C00,C14,D01,D84
9 Du lịch (Xem) 15.00 Đại học C00,C04,C20,D01
10 Hoá dược (Xem) 15.00 Đại học A00,A16,B00,C14
11 Khoa học quản lý (Xem) 15.00 Đại học C00,C14,D01,D84
12 Khoa học môi trường (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C14,D01
13 Lịch sử (Xem) 15.00 Đại học C00,C14,D01,D84
14 Ngành Luật (Xem) 15.00 Đại học C00,C14,C20,D01
15 Ngôn ngữ Anh (Xem) 15.00 Đại học D01,D14,D15,D66
16 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 15.00 Đại học C00,C20,D01,D66
17 Quản lý thể dục thể thao (Xem) 15.00 Đại học C00,C14,D01,D84
18 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C14,D01
19 Thông tin - thư viện (Xem) 15.00 Đại học C00,C14,D01,D84
20 Toán học (Xem) 15.00 Đại học A00,C14,D01,D84