Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
62 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
63 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 A01,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
64 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 D01,D11,D14,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
65 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
66 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
67 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 D01,D15,D72,D78 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
68 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
69 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.70 A01,D01,D14,D66 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
70 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.50 D01,D72,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
71 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.50 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế
72 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D08,D10 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
73 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
74 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
75 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D13,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
76 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
77 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
78 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
79 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
80 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk