Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D07
2 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D07
3 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) 20.00 Đại học A00,A01
4 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01,D07
5 Kỹ thuật Cơ khí(Chương trình tiên tiến) (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01,D07
6 Kỹ thuật Điện (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01,D07
7 Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D07
8 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
9 Kỹ thuật cơ khí (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
10 Kỹ thuật điện (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
11 Kỹ thuật máy tính (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
12 Kỹ thuật cơ khí động lực (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
13 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
14 Ngôn ngữ Anh (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
15 Quản lý công nghiệp (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
16 Công nghệ chế tạo máy (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D07
17 Kiến trúc (Xem) 15.00 Đại học V00,V01,V02
18 Kinh tế công nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D07
19 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D07
20 Kỹ thuật vật liệu (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D07