Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Hùng Vương (THV)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Giáo dục Tiểu học (Xem) 26.50 Đại học A00,C00,D01
2 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 26.25 Đại học C00,C19,C20,D14
3 Giáo dục Mầm non (Xem) 26.00 Đại học M00,M01,M07,M09
4 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 25.25 Đại học D01,D11,D14,D15
5 Giáo dục Thể chất (Xem) 24.00 Đại học T00,T02,T05,T07
6 Sư phạm Âm nhạc (Xem) 24.00 Đại học N00,N01
7 Điều dưỡng (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,D07,D08
8 Du lịch (Xem) 17.00 Đại học C00,C20,D01,D15
9 Kế toán (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,A09,D01
10 Kế toán (Xem) 17.00 Đại học A00,C03,C14,D01
11 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 17.00 Đại học D01,D11,D14,D15
12 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 17.00 Đại học C00,D01,D04,D15
13 Ngôn ngữ Anh (Xem) 17.00 Đại học D01,D11,D14,D15
14 Ngôn ngữ Anh (Xem) 17.00 Đại học D01,D14,D15,D66
15 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,A09,D01
16 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 17.00 Đại học A00,C00,C01,D01
17 Thú y (Xem) 17.00 Đại học A00,B00,D07,D08
18 Chăn nuôi (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,D07,D08
19 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,B00,D01
20 Công nghệ thông tin (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,B00,D01