| 1 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (Xem) |
25.66 |
Đại học |
A01 |
|
| 2 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (Xem) |
24.94 |
Đại học |
A01 |
|
| 3 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (Xem) |
24.69 |
Đại học |
A00 |
|
| 4 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (Xem) |
23.88 |
Đại học |
A00 |
|
| 5 |
Ngành An toàn thông tin (Phía Bắc - Nữ) (Xem) |
23.26 |
Đại học |
A01 |
|
| 6 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (Xem) |
23.16 |
Đại học |
A01 |
|
| 7 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (Xem) |
22.39 |
Đại học |
A01 |
|
| 8 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (Xem) |
22.13 |
Đại học |
A00 |
|
| 9 |
Ngành An toàn thông tin (Phía Nam - Nữ) (Xem) |
22.00 |
Đại học |
A01 |
|
| 10 |
Ngành An Toàn Thông Tin (Phía Bắc - Nam) (Xem) |
21.88 |
Đại học |
A00 |
|
| 11 |
Ngành An toàn thông tin (Phía Bắc - Nữ) (Xem) |
21.85 |
Đại học |
A00 |
|
| 12 |
Ngành An toàn thông tin (Phía Bắc - Nam) (Xem) |
21.84 |
Đại học |
A00 |
|
| 13 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (Xem) |
21.61 |
Đại học |
A00 |
|
| 14 |
Ngành An toàn thông tin (Phía Nam - Nữ) (Xem) |
21.22 |
Đại học |
A00 |
|
| 15 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (Xem) |
20.92 |
Đại học |
A01 |
|
| 16 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (Xem) |
20.06 |
Đại học |
A00 |
|
| 17 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (Xem) |
19.62 |
Đại học |
A01 |
|
| 18 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) |
19.47 |
Đại học |
A01 |
|
| 19 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) |
19.12 |
Đại học |
A00 |
|
| 20 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (Xem) |
19.03 |
Đại học |
A00 |
|