21 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (Xem) |
21.63 |
Đại học |
C03 |
|
22 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (Xem) |
21.61 |
Đại học |
A00 |
|
23 |
Ngành An toàn thông tin (Phía Nam - Nữ) (Xem) |
21.22 |
Đại học |
A00 |
|
24 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (Xem) |
20.96 |
Đại học |
D01 |
|
25 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (Xem) |
20.92 |
Đại học |
A01 |
|
26 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (Xem) |
20.53 |
Đại học |
C03 |
|
27 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (Xem) |
20.33 |
Đại học |
D01 |
|
28 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) |
20.24 |
Đại học |
C03 |
|
29 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (Xem) |
20.06 |
Đại học |
A00 |
|
30 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (Xem) |
19.62 |
Đại học |
A01 |
|
31 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) |
19.47 |
Đại học |
A01 |
|
32 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) |
19.12 |
Đại học |
A00 |
|
33 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (Xem) |
19.03 |
Đại học |
A00 |
|
34 |
Ngành An toàn thông tin (Phía Nam - Nam) (Xem) |
18.89 |
Đại học |
A00 |
|
35 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) |
18.30 |
Đại học |
D01 |
|
36 |
Ngành An toàn thông tin (Phía Bắc - Nam) (Xem) |
17.94 |
Đại học |
A01 |
|
37 |
Ngành An toàn thông tin (Phía Nam - Nam) (Xem) |
17.67 |
Đại học |
A01 |
|
38 |
Y khoa (Nam - Miền Bắc) (Xem) |
15.64 |
Đại học |
B00 |
|
39 |
Y khoa (Nam - Miền Nam) (Xem) |
15.10 |
Đại học |
B00 |
|