Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Hoa Sen (HSU)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Kinh tế thể thao (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D03,D09
2 Thiết kế thời trang (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D09,D14
3 Quản trị và phân tích dữ liệu (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D03,D07
4 Tâm lý học (Xem) 15.00 Đại học A01,D01,D08,D09
5 Thiết kế đồ họa (Xem) 15.00 Đại học A01,D01,D09,D14
6 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D03,D09
7 Quản trị khách sạn (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D03,D09
8 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D03,D09
9 Luật kinh tế (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D03,D09
10 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D03,D09
11 Công nghệ thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D03,D07
12 Quản trị khách sạn (chương trình Elite) (Xem) 15.00 Đại học A00
13 Nghệ thuật số (Xem) 15.00 Đại học A01,D01,D09,D14
14 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D03,D09
15 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D03,D09
16 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (chương trình Elite) (Xem) 15.00 Đại học A00
17 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D03,D09
18 Quản trị công nghệ truyền thông* (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D03,D09
19 Quản trị nhân lực (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D03,D09
20 Ngôn ngữ Anh (Xem) 15.00 Đại học D01,D09,D14,D15