Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT)
-
Địa chỉ:
Số 41A đường Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
-
Điện thoại:
0902 130 130
-
Website:
https://tuyensinh.hunre.edu.vn/
-
E-mail:
dcac@hunre.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 24.75 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
2 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 24.75 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
3 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 23.75 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
4 | Ngành Luật (Xem) | 22.75 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
5 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 22.75 | Đại học | A01,D01,D07,D15 | |
6 | Công nghệ thông tin (Xem) | 22.75 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
7 | Quản trị khách sạn (Xem) | 22.75 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
8 | Kế toán (Xem) | 22.15 | Đại học | A00,A01,A07,D01 | |
9 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (Xem) | 22.00 | Đại học | A00,A01,A07,D01 | |
10 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 22.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
11 | Quản lý đất đai (Xem) | 21.25 | Đại học | A00,B00,C00,D01 | |
12 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,B00,D01,D15 | |
13 | Bất động sản (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
14 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D15 | |
15 | Sinh học ứng dụng (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,B00,D01,D08 | |
16 | Kỹ thuật địa chất (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D15 | |
17 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
18 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,D01,D07 | |
19 | Quản lý tài nguyên nước (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
20 | Khí tượng và Khí hậu học (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 |