Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 23.81 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) Hà Nội
2 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 22.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 22.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
4 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 22.15 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
5 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 22.15 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
6 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 21.40 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
7 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 21.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
8 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 19.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
9 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
10 Công Nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử (7510301) (Xem) 18.15 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA NAM) (BVS) (Xem) TP HCM
11 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 18.00 D14 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ
12 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 18.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA) (Xem) Hà Nội
13 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM) (Xem) Hà Nội
14 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 17.00 A00 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 17.00 A00 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
16 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
17 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
18 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
19 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
20 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên