Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Thành Đô (TDD)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Kế toán (Xem) 16.50 Đại học A00,A01,B00,D01
2 Luật kinh tế (Xem) 16.50 Đại học A00,A01,C00,D01
3 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 16.50 Đại học A00,A01,B00,D01
4 Việt Nam học (Xem) 16.50 Đại học A00,A01,C00,D01
5 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 16.50 Đại học A00,A01,B00,D01
6 Dược học (Xem) 16.50 Đại học A00,A11,B00,D07
7 Công nghệ thông tin (Xem) 16.50 Đại học A00,A01,B00,D01
8 Quản trị khách sạn (Xem) 16.50 Đại học A00,A01,C00,D01
9 Ngôn ngữ Anh (Xem) 16.50 Đại học D01,D07,D14,D15
10 Ngành Luật (Xem) 16.50 Đại học A00,A01,C00,D01
11 Quản trị văn phòng (Xem) 16.50 Đại học A00,A01,C00,D01
12 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 16.50 Đại học A00,A01,C00,D01