Đại học Vinh (TDV)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 28.12 | Đại học | C00,C19,C20,D14 | |
2 | Sư phạm tiếng Anh (lớp tài năng) (Xem) | 27.00 | Đại học | A01,D01,D14,D15 | |
3 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 26.70 | Đại học | C00,C20,D01,D15 | |
4 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 26.55 | Đại học | C00,C04,C20,D15 | |
5 | Giáo dục Chính trị (Xem) | 26.50 | Đại học | C00,C19,C20,D66 | |
6 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Xem) | 26.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
7 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Xem) | 25.70 | Đại học | A00,C00,C19,D01 | |
8 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 25.65 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
9 | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) (Xem) | 25.50 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
10 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 25.30 | Đại học | A01,D01,D14,D15 | |
11 | Sư phạm Toán học (Xem) | 25.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
12 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 24.80 | Đại học | A00,B00,C02,D07 | |
13 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 24.40 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
14 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 23.75 | Đại học | A01,D01,D14,D15 | |
15 | Quản lý giáo dục (Xem) | 23.25 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
16 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) | 22.25 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
17 | Công nghệ thông tin (CTCLC) (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
18 | Công nghệ thông tin (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
19 | Điều dưỡng (Xem) | 20.00 | Đại học | B00,C08,D08,D13 | |
20 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 |