| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) | 24.56 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (QHF) (Xem) | Hà Nội |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) | 24.56 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (QHF) (Xem) | Hà Nội |