Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2022

Cụm thi

STT Tên trường Cụm thi Quận/huyện Chỉ tiêu Điểm chuẩn NV1 Điểm chuẩn NV2 Điểm chuẩn NV3 Ghi chú
1 THPT Sơn Tây Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội 315 29.25 Địa lý
2 THPT Quang Minh Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Mê Linh 29.00
3 THPT Quảng Oai Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Ba Vì 29.00
4 THPT Mỹ Đức A Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Mỹ Đức 29.00
5 THPT Sơn Tây Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội 315 28.75 Vật Lý
6 THPT Xuân Giang Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Sóc Sơn 28.75
7 THPT Hồng Thái Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Đan Phượng 28.75
8 THPT Tiền Phong Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Mê Linh 28.50
9 THPT Thạch Thất Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Thạch Thất 28.50
10 THPT Xuân Mai Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Chương Mỹ 28.50
11 THPT Ngô Quyền - Ba Vì Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Ba Vì 28.25
12 THPT GIA ĐỊNH Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 28.25 28.75 CLY
13 THPT GIA ĐỊNH Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 28.25 28.75 CLY
14 THPT Vạn Xuân - Hoài Đức Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Hoài Đức 28.00
15 THPT Nguyễn Trãi - Thường Tín Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Thường Tín 28.00
16 THPT Đồng Quan Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Phú Xuyên 28.00
17 THPT Phú Xuyên A Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Phú Xuyên 28.00
18 THPT MẠC ĐĨNH CHI Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 28.00 28.25 CSI
19 THPT MẠC ĐĨNH CHI Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 28.0 28.25 CSI
20 Phùng Khắc Khoan - Thạch Thất Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Thạch Thất 27.75