Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2022

Cụm thi

STT Tên trường Cụm thi Quận/huyện Chỉ tiêu Điểm chuẩn NV1 Điểm chuẩn NV2 Điểm chuẩn NV3 Ghi chú
1 THPT Yên Lãng Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Mê Linh 31.25
2 THPT GIA ĐỊNH Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 31.25 31.50 TICHHOP
3 THPT GIA ĐỊNH Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 31.25 31.5 TICHHOP
4 THPT Đại Mỗ Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Nam Từ Liêm 31.00
5 THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 31.00 31.00 TICHHOP
6 THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 31.0 31.0 TICHHOP
7 THPT Sơn Tây Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội 315 30.75 Toán
8 THPT GIA ĐỊNH Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 30.75 31.00 CTO
9 THPT GIA ĐỊNH Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 30.75 31.0 CTO
10 THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 30.50 31.00 CSU
11 THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 30.5 31.0 CSU
12 THPT Thanh Oai B Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Thanh Oai 30.25
13 THPT Tân Lập Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Đan Phượng 30.00
14 THPT Trung Giã Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Sóc Sơn 29.75
15 THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 29.50 29.75 CLY
16 THPT LƯƠNG THẾ VINH Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 29.50 29.75 TICHHOP
17 THPT PHÚ NHUẬN Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 29.50 30.00 TICHHOP
18 THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 29.5 29.75 CLY
19 THPT LƯƠNG THẾ VINH Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 29.5 29.75 TICHHOP
20 THPT PHÚ NHUẬN Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 29.5 30.0 TICHHOP