Cụm thi
| STT |
Tên trường |
Cụm thi |
Quận/huyện |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm chuẩn NV2 |
Điểm chuẩn NV3 |
Ghi chú |
| 1 |
THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
|
525 |
36.25 |
|
|
Hóa học |
| 2 |
THPT Chu Văn An |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
|
350 |
36.25 |
|
|
Lịch sử |
| 3 |
THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
36.25 |
37.25 |
|
CANH |
| 4 |
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
36.25 |
37.25 |
|
CVAN |
| 5 |
Trần Hưng Đạo - Thanh Xuân |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Thanh Xuân |
|
36.00 |
|
|
|
| 6 |
THPT Trương Định |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Hoàng Mai |
|
36.00 |
|
|
|
| 7 |
THPT Liên Hà |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Đông Anh |
|
36.00 |
|
|
|
| 8 |
THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
36.00 |
36.75 |
|
CHOA |
| 9 |
THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
36.00 |
36.50 |
|
CTO |
| 10 |
THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
|
525 |
35.91 |
|
|
Sinh học |
| 11 |
THPT Ngọc Hồi |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Thanh Trì |
|
35.75 |
|
|
|
| 12 |
THPT Phúc Lợi |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Long Biên |
|
35.50 |
|
|
|
| 13 |
THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Gia Lâm |
|
35.50 |
|
|
|
| 14 |
THPT Cổ Loa |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Đông Anh |
|
35.50 |
|
|
|
| 15 |
THPT Xuân Phương |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Nam Từ Liêm |
|
35.50 |
|
|
|
| 16 |
THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
35.50 |
35.75 |
|
CSI |
| 17 |
THPT GIA ĐỊNH |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
35.50 |
35.50 |
|
CVAN |
| 18 |
THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
|
525 |
35.25 |
|
|
Địa lý |
| 19 |
THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
|
525 |
35.25 |
|
|
Tin học |
| 20 |
THPT GIA ĐỊNH |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
35.25 |
35.75 |
|
CANH |