Cụm thi
| STT |
Tên trường |
Cụm thi |
Quận/huyện |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm chuẩn NV2 |
Điểm chuẩn NV3 |
Ghi chú |
| 1 |
THPT Chu Văn An |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
|
350 |
35.00 |
|
|
Tin học |
| 2 |
THPT Dương Xá |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Gia Lâm |
|
35.00 |
|
|
|
| 3 |
THPT Mê Linh |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Mê Linh |
|
35.00 |
|
|
|
| 4 |
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
35.00 |
35.50 |
|
CANH |
| 5 |
THPT Chương Mỹ A |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Chương Mỹ |
|
34.75 |
|
|
|
| 6 |
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
34.75 |
35.00 |
|
CHOA |
| 7 |
THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
|
525 |
34.50 |
|
|
Lịch sử |
| 8 |
THPT Khương Hạ |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Thanh Xuân |
|
34.50 |
|
|
|
| 9 |
THPT Quốc Oai |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Quốc Oai |
|
34.50 |
|
|
|
| 10 |
THPT Trần Hưng Đạo - Hà Đông |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Hà Đông |
|
34.50 |
|
|
|
| 11 |
THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
34.50 |
35.00 |
|
TICHHOP |
| 12 |
THPT Ngô Thì Nhậm |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Thanh Trì |
|
34.25 |
|
|
|
| 13 |
THPT Thượng Cát |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Bắc Từ Liêm |
|
34.25 |
|
|
|
| 14 |
THPT Trung Văn |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Nam Từ Liêm |
|
34.25 |
|
|
|
| 15 |
THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
34.25 |
34.50 |
|
CTO |
| 16 |
THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
34.25 |
34.50 |
|
TICHHOP |
| 17 |
THPT Yên Viên |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Gia Lâm |
|
34.00 |
|
|
|
| 18 |
THPT Hoài Đức A |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Hoài Đức |
|
34.00 |
|
|
|
| 19 |
THPT MẠC ĐĨNH CHI |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
34.00 |
34.50 |
|
CVAN |
| 20 |
THPT Chu Văn An |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
|
350 |
33.86 |
|
|
Song bằng tú tài |