Cụm thi
| STT |
Tên trường |
Cụm thi |
Quận/huyện |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm chuẩn NV2 |
Điểm chuẩn NV3 |
Ghi chú |
| 1 |
THPT Sơn Tây |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
|
315 |
33.75 |
|
|
Ngữ văn |
| 2 |
THPT Thạch Bàn |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Long Biên |
|
33.75 |
|
|
|
| 3 |
THPT Bắc Thăng Long |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Đông Anh |
|
33.75 |
|
|
|
| 4 |
THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
33.75 |
34.00 |
|
CDIA |
| 5 |
THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
33.75 |
34.50 |
|
CNHA |
| 6 |
THPT MẠC ĐĨNH CHI |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
33.75 |
34.25 |
|
CANH |
| 7 |
THPT Sơn Tây |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
|
315 |
33.55 |
|
|
Tiếng Anh |
| 8 |
THPT Đa Phúc |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Sóc Sơn |
|
33.50 |
|
|
|
| 9 |
THPT Đông Mỹ |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Thanh Trì |
|
33.25 |
|
|
|
| 10 |
THPT Tùng Thiện |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Sơn Tây |
|
33.25 |
|
|
|
| 11 |
THPT NGUYỄN HỮU HUÂN |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
33.25 |
34.25 |
|
CVAN |
| 12 |
THPT Chu Văn An |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
|
350 |
33.15 |
|
|
Tiếng Pháp |
| 13 |
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
33.00 |
33.25 |
|
CTO |
| 14 |
THPT NGUYỄN HỮU HUÂN |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
33.00 |
34.00 |
|
CANH |
| 15 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Gia Lâm |
|
32.75 |
|
|
|
| 16 |
THPT Kim Anh |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Sóc Sơn |
|
32.50 |
|
|
|
| 17 |
THPT Sóc Sơn |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Sóc Sơn |
|
32.50 |
|
|
|
| 18 |
THPT GIA ĐỊNH |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
32.50 |
32.75 |
|
CHOA |
| 19 |
THPT Thường Tín |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Thường Tín |
|
32.25 |
|
|
|
| 20 |
THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
32.25 |
33.25 |
|
TICHHOP |