Cụm thi
| STT |
Tên trường |
Cụm thi |
Quận/huyện |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm chuẩn NV2 |
Điểm chuẩn NV3 |
Ghi chú |
| 1 |
THPT Đông Anh |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Đông Anh |
|
32.00 |
|
|
|
| 2 |
THPT Hoài Đức B |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Hoài Đức |
|
32.00 |
|
|
|
| 3 |
THPT BÙI THỊ XUÂN |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
32.00 |
32.25 |
|
TICHHOP |
| 4 |
THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
32.00 |
32.25 |
|
CTIN |
| 5 |
THPT Vân Nội |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Đông Anh |
|
31.75 |
|
|
|
| 6 |
Phổ thông Dân tộc nội trú |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Ba Vì |
|
31.75 |
|
|
|
| 7 |
THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
31.75 |
32.50 |
|
CLY |
| 8 |
THPT MẠC ĐĨNH CHI |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
31.75 |
32.25 |
|
CHOA |
| 9 |
THPT Nguyễn Quốc Trinh |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Thanh Trì |
|
31.25 |
|
|
|
| 10 |
THPT Yên Lãng |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Mê Linh |
|
31.25 |
|
|
|
| 11 |
THPT GIA ĐỊNH |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
31.25 |
31.50 |
|
TICHHOP |
| 12 |
THPT Đại Mỗ |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Nam Từ Liêm |
|
31.00 |
|
|
|
| 13 |
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
31.00 |
31.00 |
|
TICHHOP |
| 14 |
THPT Sơn Tây |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
|
315 |
30.75 |
|
|
Toán |
| 15 |
THPT GIA ĐỊNH |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
30.75 |
31.00 |
|
CTO |
| 16 |
THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
30.50 |
31.00 |
|
CSU |
| 17 |
THPT Thanh Oai B |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Thanh Oai |
|
30.25 |
|
|
|
| 18 |
THPT Tân Lập |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Đan Phượng |
|
30.00 |
|
|
|
| 19 |
THPT Trung Giã |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Sóc Sơn |
|
29.75 |
|
|
|
| 20 |
THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
29.50 |
29.75 |
|
CLY |