Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2022

Cụm thi

STT Tên trường Cụm thi Quận/huyện Chỉ tiêu Điểm chuẩn NV1 Điểm chuẩn NV2 Điểm chuẩn NV3 Ghi chú
1 THPT Thạch Bàn Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Long Biên 33.75
2 THPT Bắc Thăng Long Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Đông Anh 33.75
3 THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 33.75 34.00 CDIA
4 THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 33.75 34.50 CNHA
5 THPT MẠC ĐĨNH CHI Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 33.75 34.25 CANH
6 THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 33.75 34.0 CDIA
7 THPT MẠC ĐĨNH CHI Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 33.75 34.25 CANH
8 THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 33.75 34.5 CNHA
9 THPT Sơn Tây Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội 315 33.55 Tiếng Anh
10 THPT Đa Phúc Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Sóc Sơn 33.50
11 THPT Đông Mỹ Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Thanh Trì 33.25
12 THPT Tùng Thiện Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Sơn Tây 33.25
13 THPT NGUYỄN HỮU HUÂN Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 33.25 34.25 CVAN
14 THPT NGUYỄN HỮU HUÂN Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 33.25 34.25 CVAN
15 THPT Chu Văn An Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội 350 33.15 Tiếng Pháp
16 THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 33.00 33.25 CTO
17 THPT NGUYỄN HỮU HUÂN Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 33.00 34.00 CANH
18 THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 33.0 33.25 CTO
19 THPT NGUYỄN HỮU HUÂN Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 33.0 34.0 CANH
20 THPT Nguyễn Văn Cừ Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Gia Lâm 32.75