Cụm thi
| STT |
Tên trường |
Cụm thi |
Quận/huyện |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm chuẩn NV2 |
Điểm chuẩn NV3 |
Ghi chú |
| 1 |
THPT LƯƠNG THẾ VINH |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
29.50 |
29.75 |
|
TICHHOP |
| 2 |
THPT PHÚ NHUẬN |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
29.50 |
30.00 |
|
TICHHOP |
| 3 |
THPT Sơn Tây |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
|
315 |
29.25 |
|
|
Địa lý |
| 4 |
THPT Quang Minh |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Mê Linh |
|
29.00 |
|
|
|
| 5 |
THPT Quảng Oai |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Ba Vì |
|
29.00 |
|
|
|
| 6 |
THPT Mỹ Đức A |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Mỹ Đức |
|
29.00 |
|
|
|
| 7 |
THPT Sơn Tây |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
|
315 |
28.75 |
|
|
Vật Lý |
| 8 |
THPT Xuân Giang |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Sóc Sơn |
|
28.75 |
|
|
|
| 9 |
THPT Hồng Thái |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Đan Phượng |
|
28.75 |
|
|
|
| 10 |
THPT Tiền Phong |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Mê Linh |
|
28.50 |
|
|
|
| 11 |
THPT Thạch Thất |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Thạch Thất |
|
28.50 |
|
|
|
| 12 |
THPT Xuân Mai |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Chương Mỹ |
|
28.50 |
|
|
|
| 13 |
THPT Ngô Quyền - Ba Vì |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Ba Vì |
|
28.25 |
|
|
|
| 14 |
THPT GIA ĐỊNH |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
28.25 |
28.75 |
|
CLY |
| 15 |
THPT Vạn Xuân - Hoài Đức |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Hoài Đức |
|
28.00 |
|
|
|
| 16 |
THPT Nguyễn Trãi - Thường Tín |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Thường Tín |
|
28.00 |
|
|
|
| 17 |
THPT Đồng Quan |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Phú Xuyên |
|
28.00 |
|
|
|
| 18 |
THPT Phú Xuyên A |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Phú Xuyên |
|
28.00 |
|
|
|
| 19 |
THPT MẠC ĐĨNH CHI |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
28.00 |
28.25 |
|
CSI |
| 20 |
Phùng Khắc Khoan - Thạch Thất |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Thạch Thất |
|
27.75 |
|
|
|