TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật quốc tế (7380108) (Xem) | 23.75 | A00 | Học viện Ngoại giao (HQT) (Xem) | Hà Nội |
2 | Luật quốc tế (7380108) (Xem) | 18.00 | A00,C00,D01,D96 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật quốc tế (7380108) (Xem) | 23.75 | A00 | Học viện Ngoại giao (HQT) (Xem) | Hà Nội |
2 | Luật quốc tế (7380108) (Xem) | 18.00 | A00,C00,D01,D96 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |