Đại học Mở Hà Nội (MHN)
-
Địa chỉ:
Phố Nguyễn Hiền, phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
-
Điện thoại:
02462974545
02462974646
-
Website:
https://tuyensinh.hou.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2016
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 25.50 | Đại học | D01 | |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 22.50 | Đại học | D04 | Tiếng Anh, tiếng Trung >=9.6 +nhân 2 NV<=6 |
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 22.50 | Đại học | D01,D04 | |
4 | Điện tử - viễn thông (Xem) | 20.00 | Đại học | A01,C01,D01 | Toán >=6.2 NV<=2 |
5 | Điện tử - viễn thông (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
6 | Kế toán (Xem) | 19.50 | Đại học | A01,D01 | Toán >=8.2 NV<=4 |
7 | Luật kinh tế (Xem) | 19.50 | Đại học | A01,D01 | Toán >=8.2 NV<=3 |
8 | Kế toán (Xem) | 19.50 | Đại học | A00,A01,D01 | |
9 | Luật kinh tế (Xem) | 19.50 | Đại học | A00,A01,D01 | |
10 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 19.00 | Đại học | A01,D01 | Toán, tiếng Anh >=8.4 NV<=7 |
11 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
12 | Công nghệ thông tin (Xem) | 18.25 | Đại học | A01,D01 | Toán >=8.4 NV<=6 |
13 | Công nghệ thông tin (Xem) | 18.25 | Đại học | A00,A01,D01 | |
14 | Luật quốc tế (Xem) | 17.25 | Đại học | A01,D01 | Toán >=7.6 NV<=4 |
15 | Luật quốc tế (Xem) | 17.25 | Đại học | A00,A01,D01 | |
16 | Ngành Luật (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01 | Toán >=8.4 NV<=7 |
17 | Ngành Luật (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
18 | Công nghệ sinh học (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,D07 |