TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 15.00 | A00,C00,C14,D01 | Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) | Ninh Bình |
22 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 15.00 | A00,C00,D01,M00 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |