Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

Đại học Hồng Đức (HDT)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2016

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Kế toán (Xem) 17.00 Đại học A00,C04,C14,D01
2 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 17.00 Đại học C00,C19,C20,D01
3 Sư phạm Toán học (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,A02,D07
4 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 17.00 Đại học A01,D01,D09,D10
5 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 17.00 Đại học A01,D01,D14,D66
6 Giáo dục Mầm non (Xem) 16.00 Đại học M00,M05,M07,M11
7 Ngành Luật (Xem) 16.00 Đại học A00,C00,C19,D66
8 Giáo dục Mầm non (Xem) 16.00 Đại học M00,T02,T05,T07
9 Công nghệ thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D07
10 Giáo dục Tiểu học (Xem) 15.00 Đại học A00,C00,D01,M00
11 Giáo dục Thể chất (Xem) 15.00 Đại học T00,T02,T05,T07
12 Kinh tế (Xem) 15.00 Đại học A00,C04,C14,D01
13 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A02,B00
14 Kỹ thuật điện (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A02,B00
15 Lâm học (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,B03
16 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,C04,C14,D01
17 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 15.00 Đại học A00,C00,C20,D66
18 Sư phạm Địa lý (Xem) 15.00 Đại học A00,C00,C04,D14
19 Sư phạm Vật lý (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A02,C01
20 Sư phạm Lịch sử (Xem) 15.00 Đại học C00,C03,C19,D14