Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2016
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Toán học (Xem) | 33.00 | Đại học | A00,A01 | |
2 | Sư phạm Toán học (Xem) | 33.00 | Đại học | A01 | |
3 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 32.25 | Đại học | D01 | |
4 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 31.50 | Đại học | A00,A01,C01 | |
5 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 31.50 | Đại học | A00,A01 | |
6 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 31.00 | Đại học | A00,B00,D07 | |
7 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 31.00 | Đại học | B00,D07 | |
8 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 30.50 | Đại học | C00,D01,D78 | |
9 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 30.50 | Đại học | C00,D78 | |
10 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 29.50 | Đại học | D01 | |
11 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 29.00 | Đại học | C00,C04,D15,D78 | |
12 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 29.00 | Đại học | C04,D78 | |
13 | Hóa học (Xem) | 28.00 | Đại học | A00,B00,D07 | |
14 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 28.00 | Đại học | B00,D08 | |
15 | Hóa học (Xem) | 28.00 | Đại học | B00,D07 | |
16 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 28.00 | Đại học | D08 | |
17 | Vật lý học (Xem) | 26.00 | Đại học | A00,A01 | |
18 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 21.50 | Đại học | A00,A01,D01 | |
19 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 21.50 | Đại học | A01,D01 | |
20 | Tâm lý học (Xem) | 21.25 | Đại học | B00,C00,D01 |