Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2016
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 34.50 | Đại học | D01,D72,D96 | |
2 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 34.50 | Đại học | D01,D72,D78,D96 | TTNV <=4 |
3 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 25.00 | Đại học | M01,M09 | |
4 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 25.00 | Đại học | D01,D72,D78,D96 | TTNV <=3 |
5 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 20.00 | Đại học | D01,D14,D15,D78 | |
6 | Giáo dục Công dân (Xem) | 19.00 | Đại học | C00,C19,D66,D78 | |
7 | Quản lý giáo dục (Xem) | 19.00 | Đại học | C00 | |
8 | Giáo dục Công dân (Xem) | 19.00 | Đại học | D01,D14,D15,D78 | TTNV <=3 |
9 | Quản lý giáo dục (Xem) | 19.00 | Đại học | C00,D01,D14,D78 | TTNV <=4 |
10 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 18.00 | Đại học | D01,D14,D15,D78 |