TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 32.50 | D01,D06 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội |
2 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 28.00 | D01,D06 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |
3 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 28.00 | D01,D06,D10 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |
4 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 23.75 | D01,D06,D15,D43 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) | Huế |
5 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 22.00 | D01,D06,D78,D83 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |