TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 20.75 | A01,D01,D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
2 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 20.75 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
3 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 15.50 | A01,D29 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
4 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 15.50 | A01,D01,D03,D29 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |