Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF)
-
Địa chỉ:
Số 2 đường Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy, Hà Nội
-
Điện thoại:
0243.754.8137
097.929.2969
096.375.3753
-
Website:
http://ulis.vnu.edu.vn/tuyensinh2021/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2017
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 35.50 | Đại học | D01,D06,D78,D90 | |
| 2 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 35.50 | Đại học | D01,D78,D90 | |
| 3 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 35.50 | Đại học | D01,D02,D78,D90 | |
| 4 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 35.25 | Đại học | D01,D78,D90 | |
| 5 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 34.50 | Đại học | D01,D04,D78,D90 | |
| 6 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 34.50 | Đại học | D01,D78,D90 | |
| 7 | Sư phạm tiếng Nhật (Xem) | 34.00 | Đại học | D01,D06,D78,D90 | |
| 8 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc (Xem) | 33.75 | Đại học | D01,D78,D90 | |
| 9 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (Xem) | 33.00 | Đại học | D01,D04,D78,D90 | |
| 10 | Ngôn ngữ Đức (Xem) | 32.50 | Đại học | D01,D05,D78,D90 | |
| 11 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 32.25 | Đại học | D01,D03,D78,D90 | |
| 12 | Ngôn ngữ Nga (Xem) | 30.50 | Đại học | D01,D02,D78,D90 | |
| 13 | Ngôn ngữ Ả Rập (Xem) | 30.00 | Đại học | D01,D78,D90 |