Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 36.00 N00,N01 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
2 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.50 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 34.70 D01,D04,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Sư phạm tiếng Nhật (7140236) (Xem) 34.52 D01,D06,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Piano (7210208) (Xem) 34.50 N00,N01 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
6 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 34.45 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Ngôn ngữ Anh (NTH04) (Xem) 34.30 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
8 Ngôn ngữ Trung (NTH06|01D01) (Xem) 34.30 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
9 Sư phạm tiếng Hàn Quốc (7140237) (Xem) 34.08 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 33.85 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) 33.75 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
12 Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) 33.75 D06 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
13 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.65 D01,D09,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
14 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.65 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
15 Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) 33.55 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
16 Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) 33.55 D03 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
17 Quản trị khách sạn quốc tế (IHME - tiếng Anh hệ số 2) (EP11) (Xem) 33.35 A01,D01,D07,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
18 Quản trị khách sạn quốc tế (IHME - tiếng Anh hệ số 2) (EP11) (Xem) 33.35 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
19 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.25 D01 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
20 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.23 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội