Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (TLA)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2019

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ thông tin (Xem) 19.50 Đại học A00 Môn Toán >= 9; NV <= 4
2 Quản trị kinh doanh (Xem) 19.05 Đại học A00 Môn Toán >= 7.8; NV <= 3
3 Kế toán (Xem) 19.05 Đại học A00 Môn Toán >= 8.4; NV <= 7
4 Kinh tế (Xem) 18.35 Đại học A00 Môn Toán >= 8.6; NV <= 32
5 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 16.70 Đại học A00 Môn Toán >= 8.6; NV <= 6
6 Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Kỹ thuật ô tô; Công nghệ ô tô định hướng việc làm tại Nhật Bản) (Xem) 16.40 Đại học A00 Môn Toán >= 8; NV <= 5
7 Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 15.70 Đại học A00 Môn Toán >= 7.8; NV <= 3
8 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 15.00 Đại học A00
9 Quản lý xây dựng (Xem) 15.00 Đại học A00 Môn Toán >= 6.4; NV <= 2
10 Công nghệ sinh học (Xem) 15.00 Đại học A00
11 Kỹ thuật hóa học (Xem) 15.00 Đại học A00
12 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Hệ thống điện, Điện công nghiệp và dân dụng.) (Xem) 15.00 Đại học A00 Môn Toán >= 8.2; NV <= 3
13 Kỹ thuật cơ khí (Xem) 14.95 Đại học A00 Môn Toán >= 7.8; NV <= 2
14 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) 14.00 Đại học A00
15 Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (Hợp tác với Đại học Arkansas, Hoa Kỳ) (Xem) 14.00 Đại học A01,D01,D07,D08
16 Kỷ thuật cắp thoát nước (Xem) 14.00 Đại học A00
17 Kỹ thuật tài nguyên nước (Xem) 14.00 Đại học A00
18 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (Xem) 14.00 Đại học A00
19 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xem) 14.00 Đại học A00
20 Thủy văn học (Xem) 14.00 Đại học A00