Đại học Nha Trang (TSN)
-
Địa chỉ:
Số 2 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Vĩnh Thọ, TP Nha Trang, Khánh Hòa
-
Điện thoại:
0258.3831148
0258.3831145
0258.2212579
-
Website:
https://tuyensinh.ntu.edu.vn/
-
E-mail:
tuyensinh@ntu.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2019
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 21.00 | Đại học | A01,D01,D14,D15 | Tiếng anh >6.5 |
2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 21.00 | Đại học | A01,D01,D07,D96 | Tiếng anh >5.0 |
3 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 20.00 | Đại học | A01,D01,D07,D96 | Tiếng anh >6 .0 |
4 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 20.00 | Đại học | A01,D01,D07,D96 | Tiếng anh >5.0 |
5 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 18.50 | Đại học | A01,D01,D07,D96 | Tiếng anh >5.0 |
6 | Kế toán (Xem) | 17.50 | Đại học | A01,D01,D07,D96 | Tiếng anh >4.5 |
7 | Công nghệ thông tin (Xem) | 17.00 | Đại học | A01,D01,D07,D96 | Tiếng anh >4.5 |
8 | Công nghệ thông tin (chương trình định hướng nghề nghiệp, đào tạo song ngữ Anh - Việt) (Xem) | 17.00 | Đại học | A01,D01,D07,D96 | Tiếng anh >5.5 |
9 | Kinh doanh thương mại (Xem) | 17.00 | Đại học | A01,D01,D07,D96 | Tiếng anh >5.0 |
10 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 17.00 | Đại học | A01,D01,D07,D96 | Tiếng anh >4.5 |
11 | Kỹ thuật ô tô (Xem) | 16.50 | Đại học | A00,A01,C01,D07 | Tiếng anh >4.0 |
12 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chương trình song ngữ Pháp-Việt) (Xem) | 16.00 | Đại học | D03,D97 | |
13 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | Tiếng anh >4.0 |
14 | Kinh tế phát triển (Xem) | 15.50 | Đại học | A01,D01,D07,D96 | |
15 | Công nghệ chế biến thủy sản (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
16 | Công nghệ sinh học (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D08 | |
17 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,B00,D01,D96 | |
18 | Hệ thống thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,D01,D07,D96 | Tiếng anh >4.5 |
19 | Khai thác thủy sản (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
20 | Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C01,D07 |