1741 |
Thú y (7640101) (Xem) |
19.50 |
A02,B00,D07,D08 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
1742 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
19.50 |
A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
1743 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
19.50 |
C14,C20 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
1744 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
19.50 |
D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
1745 |
Kiến trúc (Chất lượng cao) (7580101CLC) (Xem) |
19.50 |
V00,V01,V02 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
1746 |
Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao) (7520114CLC) (Xem) |
19.50 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
1747 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
19.50 |
A00,C01,D01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
1748 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
19.50 |
A01,C01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
1749 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
19.50 |
A01,C01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
1750 |
Kinh tế xây dựng (Hệ Đại học chất lượng cao) (7580301H) (Xem) |
19.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
1751 |
Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) |
19.50 |
C00,C15 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
1752 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
19.50 |
A00,C00 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
1753 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
19.50 |
C00,C14,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
1754 |
Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510202A) (Xem) |
19.50 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
1755 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) |
19.50 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
1756 |
Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa (7229040C) (Xem) |
19.50 |
C00,D01,D09,D15 |
Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) |
TP HCM |
1757 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
19.50 |
V00,V10 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
1758 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
19.50 |
A00,C00,D01 |
Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) |
Kon Tum |
1759 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) |
19.50 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
1760 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) |
19.50 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |