Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1741 Thú y (7640101) (Xem) 19.50 A02,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
1742 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
1743 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 19.50 C14,C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
1744 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 19.50 D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
1745 Kiến trúc (Chất lượng cao) (7580101CLC) (Xem) 19.50 V00,V01,V02 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
1746 Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao) (7520114CLC) (Xem) 19.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
1747 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.50 A00,C01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
1748 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 19.50 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
1749 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.50 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
1750 Kinh tế xây dựng (Hệ Đại học chất lượng cao) (7580301H) (Xem) 19.50 A00,A01,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
1751 Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) 19.50 C00,C15 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
1752 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 19.50 A00,C00 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
1753 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 19.50 C00,C14,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
1754 Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510202A) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
1755 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
1756 Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa (7229040C) (Xem) 19.50 C00,D01,D09,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) TP HCM
1757 Kiến trúc (7580101) (Xem) 19.50 V00,V10 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
1758 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.50 A00,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) Kon Tum
1759 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) 19.50 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
1760 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) 19.50 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM