Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)

  • Địa chỉ:

    54 Nguyễn Lương Bằng, phường Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, Đà Nẵng

  • Điện thoại:

    0888.377.177

    0888.477.377

  • Website:

    http://dut.udn.vn/Tuyensinh2021

  • E-mail:

    tuyensinh2021@dut.udn.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2019

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (Xem) 23.50 Đại học A00,A01 TO >=8.6; LI >=7.25; TTNV <=7
2 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao) (Xem) 21.25 Đại học A00,A01 TO >=8.2; LI >=7.25; TTNV <=9
3 Công nghệ chế tạo máy (Xem) 20.50 Đại học A00,A01
4 Công nghệ sinh học (Xem) 20.00 Đại học A00,D07,D08
5 KT xây dựng – c.ngành XD dân dụng & công nghiệp (Xem) 20.00 Đại học A00,A01
6 Công nghệ sinh học (Xem) 20.00 Đại học A00,B00,D07 TO >=7; HO >=8; TTNV<=5
7 Kiến trúc (Chất lượng cao) (Xem) 19.50 Đại học V00,V01,V02 NK1 >=6; TO >=7.8; TTNV <=1
8 Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao) (Xem) 19.50 Đại học A00,A01 TO >=8.4; LI >=6.5; TTNV <=2
9 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (Xem) 18.50 Đại học A00,A01
10 Quản lý công nghiệp (Xem) 18.00 Đại học A00,A01
11 Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (Xem) 17.55 Đại học A00,A01
12 Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) (Xem) 17.55 Đại học A00,B00,D07 TO >=7.4; HO >=5.75; TTNV<=1
13 Kỹ thuật hóa học (Xem) 17.50 Đại học A00,D07
14 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 17.50 Đại học A00,D07
15 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 17.50 Đại học A00,A01 TO >=7; HO >=6; TTNV<=3
16 Kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao) (Xem) 17.00 Đại học A00,A01 TO >=7.8; LI >=6.25; TTNV <=1
17 Kỹ thuật điện tử & viễn thông (CLC) (Xem) 17.00 Đại học A00,A01 TO >=7; LI >=6.5; TTNV <=2
18 Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực (CLC) (Xem) 16.50 Đại học A00,A01 TO >=7.6; LI >=6.5; TTNV <=4
19 Ngành Kỹ thuật tàu thủy (Xem) 16.15 Đại học A00,A01
20 Kỹ thuật xây dựng ( Chất lượng cao) (Xem) 16.10 Đại học A00,A01 TO >=6; LI >=4.25; TTNV <=2