Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Nhân sự - Hành chính

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 19.50 A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
22 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 19.50 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
23 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 19.50 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
24 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 19.50 A00,A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
25 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 19.50 C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
26 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
27 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 19.50 C14,C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
28 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 19.50 D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
29 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 19.30 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
30 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 19.30 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
31 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 18.20 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (Xem) Hà Nội
32 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 18.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
33 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 17.15 A00,A01,C02,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội
34 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 17.15 A01,C00,D01,D09 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội
35 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
36 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 16.00 A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
37 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 16.00 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
38 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 16.00 C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
39 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 16.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
40 Quản trị trường học (GD3) (Xem) 16.00 A00,B00,C00,D01 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội