Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Nhân sự - Hành chính

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340101) (Xem) 28.50 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
2 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 24.90 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
3 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 24.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
4 Quan hệ lao động (CN Quản lý Quan hệ lao động. CN Hành vi tổ chức) (7340408) (Xem) 24.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
5 Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) (TM23) (Xem) 22.50 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
6 Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) (TM23) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
7 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 21.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
8 Quản tri văn phòng (QHX17) (Xem) 21.75 D04,D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Quản tri văn phòng (QHX17) (Xem) 21.75 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Quản tri văn phòng (QHX17) (Xem) 21.75 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Quản tri văn phòng (QHX17) (Xem) 21.75 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
12 Quản tri văn phòng (QHX17) (Xem) 21.75 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Quản tri văn phòng (QHX17) (Xem) 21.75 D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Quản tri văn phòng (QHX17) (Xem) 21.75 D01,D04,D06 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
15 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 21.65 A00,A01,C03,D01 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
16 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 21.16 C04 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
17 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 21.16 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
18 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 21.15 A00,A01,C00,D01 Học viện Cán bộ TP HCM (Xem) TP HCM
19 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 20.65 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 20.65 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội