Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 20.00 A00,A01,A12,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
122 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 20.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
123 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 20.00 N00,N01 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
124 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 20.00 C19,D01 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
125 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.00 C00,C14,C19,C20 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
126 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 20.00 A00,A16,C00,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
127 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.00 M00,M05,M07 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
128 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.95 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
129 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.94 B00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
130 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.50 C01,C03,C04,D01 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
131 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 19.50 D01,D13,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
132 Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) 19.50 C00,C15,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
133 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.50 M00 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
134 Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) 19.50 C00,C15 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
135 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 19.50 A00,C00 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
136 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 19.50 C00,C14,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
137 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.50 A00,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) Kon Tum
138 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.50 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) Kon Tum
139 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 19.40 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
140 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 19.30 C04 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM