Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 21.00 M00,M05,M07,M11 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
102 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 21.00 A01,D01,D06,D15 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
103 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 21.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
104 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 21.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
105 Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THCS) (7140212B) (Xem) 21.00 D07 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
106 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 20.88 C00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
107 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 20.75 B00,B08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
108 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 20.75 C00,D14,D15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
109 Sư phạm Vật lý (đào tạo GV THPT) (7140211A) (Xem) 20.70 A00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
110 Công nghệ giáo dục (ED2) (Xem) 20.60 A00,A01,D01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
111 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 20.50 D01,D04,D15,D45 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế
112 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 20.50 B00,D08 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
113 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 20.50 D08 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
114 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 20.50 A01,D01,D04,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
115 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 20.35 A02,B00,B02,D08 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
116 Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THPT) (7140212A) (Xem) 20.35 A00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
117 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 20.25 A00,A01,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
118 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 20.25 A01,D01 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
119 Giáo dục Mầm non (7140201A) (Xem) 20.20 M00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
120 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 20.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng