101 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
21.00 |
M00,M05,M07,M11 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
102 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
21.00 |
A01,D01,D06,D15 |
Đại học Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
103 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
104 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
21.00 |
A00,C00,C20,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
105 |
Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THCS) (7140212B) (Xem) |
21.00 |
D07 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
106 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
20.88 |
C00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
107 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
20.75 |
B00,B08 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
108 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
20.75 |
C00,D14,D15 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
109 |
Sư phạm Vật lý (đào tạo GV THPT) (7140211A) (Xem) |
20.70 |
A00 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
110 |
Công nghệ giáo dục (ED2) (Xem) |
20.60 |
A00,A01,D01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
111 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
20.50 |
D01,D04,D15,D45 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
112 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
20.50 |
B00,D08 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
113 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
20.50 |
D08 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
114 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
20.50 |
A01,D01,D04,D66 |
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
115 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
20.35 |
A02,B00,B02,D08 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
116 |
Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THPT) (7140212A) (Xem) |
20.35 |
A00 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
117 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
20.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
118 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
20.25 |
A01,D01 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
119 |
Giáo dục Mầm non (7140201A) (Xem) |
20.20 |
M00 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
120 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |