Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 22.00 N01 Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) Hà Nội
82 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 21.91 C00,C04 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
83 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 21.91 C04 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
84 Giáo dục Đặc biệt (7140203D) (Xem) 21.90 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
85 Giáo dục Đặc biệt (7140203D) (Xem) 21.90 D01,D02,D03 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
86 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 21.75 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế
87 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 21.75 D01,D04 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
88 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 21.75 C00,C04,D15,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
89 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 21.75 A00,A01,A02,D29 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
90 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 21.75 A00,B00,D07,D24 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
91 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 21.75 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế
92 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 21.75 C04,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
93 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 21.75 D04 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
94 Quản lý giáo dục (7140114C) (Xem) 21.75 C20 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
95 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 21.50 C00,D14 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
96 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 21.50 D14 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
97 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 21.25 A00,C01,D01,D03 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
98 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 21.25 C00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
99 Quản lí giáo dục (7140114D) (Xem) 21.25 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
100 Quản lí giáo dục (7140114D) (Xem) 21.25 D01,D02,D03 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội