Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Thiết kế đồ họa - Game - Đa phương tiện

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 20.46 A00,A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
22 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 20.46 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
23 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 19.85 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
24 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 19.85 H00 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
25 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 19.70 A00,A01,C00,D01,D03,D04 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
26 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 19.70 A01,C00,D01,D03,D04 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
27 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 17.50 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
28 Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) 17.40 H01,H06 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
29 Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) 17.40 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
30 Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) 17.25 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
31 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 17.10 C01,C03,C04,C15 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
32 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 17.10 A07,C01,C03,C04 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
33 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 17.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
34 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 16.50 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
35 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 16.00 A00,D01,H01,V00 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
36 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 16.00 H01,H02,H06,V00 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
37 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
38 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.75 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế
39 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.50 H00,H07,V00,V01 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
40 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.50 H00,H07,V01,V02 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM