Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 33.00 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
22 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.00 D01,D11 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
23 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 32.97 D01,D04 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
24 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) 32.75 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
25 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) 32.75 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
26 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) 32.75 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
27 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) 32.75 D72 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
28 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) 32.75 D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
29 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) 32.75 D78 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
30 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 32.50 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
31 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) (7340101N) (Xem) 32.50 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
32 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 32.48 D01,D03,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
33 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 32.30 D01,D05,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
34 Ngôn ngữ Trung (NTH06|01D04) (Xem) 32.30 D04 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
35 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 32.20 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
36 Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao (CLC) (7220210 CLC) (Xem) 32.15 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
37 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 32.00 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
38 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 32.00 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
39 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE - tiếng Anh hệ số 2) (POHE) (Xem) 31.75 A01,D01,D07,D09 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
40 Đầu tư tài chính (BFI - tiếng Anh hệ số 2) (EP10) (Xem) 31.75 A01,D01,D07,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội