Nhóm ngành Toán học và thống kê
STT | Ngành | Điểm Chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D07,D09 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | Bình Định |
22 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 14.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
23 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
24 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | Bình Định |