Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Toán học và thống kê

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Toán kinh tế (7310108) (Xem) 24.15 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
2 Toán kinh tế (7310108) (Xem) 24.15 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
3 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 23.00 A00,A01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
4 Thống kê (7460201) (Xem) 23.00 A00,A01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
5 Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) (7310108_413) (Xem) 22.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
6 Toán tin (QHT02) (Xem) 22.00 A00,A01,D07,D08 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Toán kinh tế (7310108) (Xem) 21.83 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
8 Toán học (QHT01) (Xem) 20.00 A00,A01,D07,D08 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 20.00 A00,D01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Toán học (7460101D) (Xem) 19.50 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
12 Toán học (7460101) (Xem) 19.00 A00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
13 Toán học (7460101) (Xem) 18.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
14 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 18.00 A00,A01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
15 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 18.00 A00,A01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
16 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 16.45 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
17 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 16.45 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
18 Toán học (7460101) (Xem) 16.10 A00,A01,B00,D01 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
19 Toán học (7460101B) (Xem) 16.05 A00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Toán học (7460101) (Xem) 15.00 A00,A01,A16,D07 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương