Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH)
-
Địa chỉ:
136 Xuân Thuỷ - Cầu Giấy - Hà Nội
-
Điện thoại:
0867.876.053
0867.745.523
-
Website:
http://tuyensinh.hnue.edu.vn/
-
E-mail:
tuvantuyensinh@hnue.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2019
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Toán học (Xem) | 26.35 | Đại học | A00 | |
2 | Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) (Xem) | 26.00 | Đại học | D01 | |
3 | SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) (Xem) | 24.95 | Đại học | D08 | TTNV <=9 |
4 | Sư phạm Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) (Xem) | 24.95 | Đại học | D08,D32,D34 | |
5 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 24.75 | Đại học | C00 | |
6 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 24.04 | Đại học | D01 | TTNV <=12 |
7 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 23.79 | Đại học | D01 | |
8 | Sư phạm Toán học (Xem) | 23.60 | Đại học | A00 | |
9 | Giáo dục Đặc biệt (Xem) | 23.50 | Đại học | C00 | |
10 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 23.25 | Đại học | C00 | |
11 | Sư phạm tiểu học (sư phạm Tiếng Anh) (Xem) | 22.80 | Đại học | D01 | TTNV <=2 |
12 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 22.80 | Đại học | D01 | |
13 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 22.75 | Đại học | C00 | |
14 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 22.40 | Đại học | D01 | TTNV <=1 |
15 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 22.40 | Đại học | D01,D02,D03 | |
16 | SP Ngữ văn (Xem) | 22.30 | Đại học | D01 | TTNV <=8 |
17 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 22.30 | Đại học | D01,D02,D03 | |
18 | Tâm lý học giáo dục (Xem) | 22.00 | Đại học | C00 | |
19 | Giáo dục Đặc biệt (Xem) | 21.90 | Đại học | D01 | TTNV <=1 |
20 | Giáo dục Đặc biệt (Xem) | 21.90 | Đại học | D01,D02,D03 |