Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Ngành Luật (7380101) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
22 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.95 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
23 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.95 C03 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
24 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.65 A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
25 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
26 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 A00,A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
27 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
28 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
29 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.50 A01,C00,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
30 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
31 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 C00 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
32 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A01 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
33 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 D01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
34 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A00 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
35 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
36 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 D01 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
37 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.50 A16,C00,C14,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
38 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
39 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
40 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,A09,C00,C20 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) Hà Nội