TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
22 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) | Bình Dương |
23 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 14.00 | A00,A01,A16,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |
24 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 13.50 | A00,A01,B01 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) | Phú Thọ |