TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
81 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 13.50 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) | Thái Nguyên |
82 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 13.50 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) | Thái Nguyên |
83 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 13.50 | A01,D01,D90 | Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) | Tiền Giang |
84 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 13.00 | A00,A01,D01 | Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) | Hải Dương |