Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2019
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
2 | Răng- Hàm -Mặt (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,A16,B00,D90 | |
3 | Y khoa (Xem) | 21.00 | Đại học | A16,B00,D08,D90 | |
4 | Dược học (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A16,B00,B03 | |
5 | Điều dưỡng (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A16,B00,B03 | |
6 | Kiến trúc (Xem) | 15.00 | Đại học | M02,M04,V00,V01 | |
7 | An toàn thông tin (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,A16,D01 | |
8 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,B00,C01 | |
9 | Công nghệ sinh học (Xem) | 14.00 | Đại học | A16,B00,D08,D90 | |
10 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,B00,C02 | |
11 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
12 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
13 | Du lịch (Xem) | 14.00 | Đại học | A01,C00,C15,D01 | |
14 | Hệ thống thông tin (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
15 | Kế toán (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
16 | Kỹ thuật phần mềm (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,A16,D01 | |
17 | Luật kinh tế (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,C00,C15,D01 | |
18 | Ngành Luật (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,C00,C15,D01 | |
19 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 14.00 | Đại học | D01,D14,D15,D72 | |
20 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 14.00 | Đại học | D01,D14,D15,D72 |