TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hoá dược (7720203) (Xem) | 21.00 | A00,B00,C02,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Hoá dược (7720203) (Xem) | 21.00 | A00,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hoá dược (7720203) (Xem) | 21.00 | A00,B00,C02,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Hoá dược (7720203) (Xem) | 21.00 | A00,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |